
Mã bưu điện Cần Thơ gồm năm chữ số, trong đó:
- Hai ký tự đầu tiên
xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn ký tự
đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
-
Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ BƯU ĐIỆN TP. CẦN THƠ:
94000
|
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
|---|---|---|
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Cần Thơ |
94000 |
|
2 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy |
94001 |
|
3 |
Ban Tổ chức thành ủy |
94002 |
|
4 |
Ban Tuyên giáo thành ủy |
94003 |
|
5 |
Ban Dân vận thành ủy |
94004 |
|
6 |
Ban Nội chính thành ủy |
94005 |
|
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
94009 |
|
8 |
Thành phố ủy và Văn phòng thành ủy |
94010 |
|
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
94011 |
|
10 |
Báo Cần Thơ |
94016 |
|
11 |
Hội đồng nhân dân |
94021 |
|
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
94030 |
|
13 |
Tòa án nhân dân thành phố |
94035 |
|
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố |
94036 |
|
15 |
Kiểm toán nhà nước khu vực V |
94037 |
|
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
94040 |
|
17 |
Sở Công Thương |
94041 |
|
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
94042 |
|
19 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
94043 |
|
20 |
Sở Ngoại vụ |
94044 |
|
21 |
Sở Tài chính |
94045 |
|
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
94046 |
|
23 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
94047 |
|
24 |
Công an thành phố |
94049 |
|
25 |
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy |
94050 |
|
26 |
Sở Nội vụ |
94051 |
|
27 |
Sở Tư pháp |
94052 |
|
28 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
94053 |
|
29 |
Sở Giao thông vận tải |
94054 |
|
30 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
94055 |
|
31 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
94056 |
|
32 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
94057 |
|
33 |
Sở Xây dựng |
94058 |
|
34 |
Sở Y tế |
94060 |
|
35 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
94061 |
|
36 |
Ban Dân tộc |
94062 |
|
37 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố |
94063 |
|
38 |
Thanh tra thành phố |
94064 |
|
39 |
Trường chính trị thành phố |
94065 |
|
40 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
94066 |
|
41 |
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố |
94067 |
|
42 |
Bảo hiểm xã hội thành phố |
94070 |
|
43 |
Cục Thuế |
94078 |
|
44 |
Cục Hải quan |
94079 |
|
45 |
Cục Thống kê |
94080 |
|
46 |
Kho bạc Nhà nước thành phố |
94081 |
|
47 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
94085 |
|
48 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
94086 |
|
49 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
94087 |
|
50 |
Liên đoàn Lao động thành phố |
94088 |
|
51 |
Hội Nông dân thành phố |
94089 |
|
52 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố |
94090 |
|
53 |
Thành đoàn |
94091 |
|
54 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố |
94092 |
|
55 |
Hội Cựu chiến binh thành phố |
94093 |
|
1 |
QUẬN NINH KIỀU |
|
|
1 |
BC. Trung tâm quận Ninh Kiều |
94100 |
|
2 |
Quận ủy |
94101 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94102 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94103 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94104 |
|
6 |
P. Thới Bình |
94106 |
|
7 |
P. Cái Khế |
94107 |
|
8 |
P. An Hòa |
94108 |
|
9 |
P. An Nghiệp |
94109 |
|
10 |
P. An Cư |
94110 |
|
11 |
P. An Hội |
94111 |
|
12 |
P. Tân An |
94112 |
|
13 |
P. An Lạc |
94113 |
|
14 |
P. An Phú |
94114 |
|
15 |
P. Xuân Khánh |
94115 |
|
16 |
P. Hưng Lợi |
94116 |
|
17 |
P. An Khánh |
94117 |
|
18 |
P. An Bình |
94118 |
|
19 |
BCP. Cần Thơ |
94150 |
|
20 |
BC. KHL Cần Thơ |
94151 |
|
21 |
BC. Cái Khế |
94152 |
|
22 |
BC. Chợ Cái Khế |
94153 |
|
23 |
BC. An Hòa |
94154 |
|
24 |
BC. Xuân Khánh |
94155 |
|
25 |
BC. Mậu Thân |
94156 |
|
26 |
BC. Hưng Lợi |
94157 |
|
27 |
BC. An Khánh |
94158 |
|
28 |
BC. An Bình |
94159 |
|
29 |
BC. HCC Cần Thơ |
94198 |
|
2 |
QUẬN BÌNH THỦY |
|
|
1 |
BC. Trung tâm quận Bình Thủy |
94200 |
|
2 |
Quận ủy |
94201 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94202 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94203 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94204 |
|
6 |
P. Bình Thủy |
94206 |
|
7 |
P. Bùi Hữu Nghĩa |
94207 |
|
8 |
P. Trà An |
94208 |
|
9 |
P. Trà Nóc |
94209 |
|
10 |
P. Thới An Đông |
94210 |
|
11 |
P. Long Tuyền |
94211 |
|
12 |
P. Long Hòa |
94212 |
|
13 |
P. An Thới |
94213 |
|
14 |
BCP. Trà Nóc |
94250 |
|
15 |
BC. KCN Trà Nóc |
94251 |
|
16 |
BC. Bình Thủy |
94252 |
|
17 |
BC. Trà An |
94253 |
|
18 |
BC. An Thới |
94254 |
|
3 |
QUẬN Ô MÔN |
|
|
1 |
BC. Trung tâm quận Ô Môn |
94300 |
|
2 |
Quận ủy |
94301 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94302 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94303 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94304 |
|
6 |
P. Châu Văn Liêm |
94306 |
|
7 |
P. Trường Lạc |
94307 |
|
8 |
P. Phước Thới |
94308 |
|
9 |
P. Thới An |
94309 |
|
10 |
P. Thới Long |
94310 |
|
11 |
P. Long Hưng |
94311 |
|
12 |
P. Thới Hòa |
94312 |
|
13 |
BCP. Ô Môn |
94350 |
|
14 |
BC. Châu Văn Liêm |
94351 |
|
15 |
BC. Long Hưng |
94352 |
|
4 |
QUẬN THỐT NỐT |
|
|
1 |
BC. Trung tâm quận Thốt Nốt |
94400 |
|
2 |
Quận ủy |
94401 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94402 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94403 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94404 |
|
6 |
P. Thốt Nốt |
94406 |
|
7 |
P. Thới Thuận |
94407 |
|
8 |
P. Thuận An |
94408 |
|
9 |
P. Trung Nhứt |
94409 |
|
10 |
P. Thạnh Hoà |
94410 |
|
11 |
P. Trung Kiên |
94411 |
|
12 |
P. Tân Lộc |
94412 |
|
13 |
P. Thuận Hưng |
94413 |
|
14 |
P. Tân Hưng |
94414 |
|
15 |
BCP. Thốt Nốt |
94450 |
|
16 |
BC. Thới Thuận |
94451 |
|
17 |
BC. Thuận Hưng 1 |
94452 |
|
18 |
BĐVHX Tân Lộc 1 |
94453 |
|
5 |
HUYỆN VĨNH THẠNH |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh |
94500 |
|
2 |
Huyện ủy |
94501 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94502 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94503 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94504 |
|
6 |
TT. Vĩnh Thạnh |
94506 |
|
7 |
X. Thạnh Mỹ |
94507 |
|
8 |
X. Thạnh Qưới |
94508 |
|
9 |
X. Thạnh An |
94509 |
|
10 |
X. Thạnh Lợi |
94510 |
|
11 |
X. Thạnh Thắng |
94511 |
|
12 |
TT. Thanh An |
94512 |
|
13 |
X. Thạnh Tiến |
94513 |
|
14 |
X. Thạnh Lộc |
94514 |
|
15 |
X. Vĩnh Bình |
94515 |
|
16 |
X. Vĩnh Trinh |
94516 |
|
17 |
BCP. Vĩnh Thạnh |
94550 |
|
18 |
BC. Thạnh An |
94551 |
|
19 |
BĐVHX Thạnh Quới 1 |
94552 |
|
20 |
BĐVHX Thạnh An 1 |
94553 |
|
21 |
BĐVHX Vĩnh Trinh 1 |
94554 |
|
6 |
HUYỆN CỜ ĐỎ |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cờ Đỏ |
94600 |
|
2 |
Huyện ủy |
94601 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94602 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94603 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94604 |
|
6 |
TT. Cờ Đỏ |
94606 |
|
7 |
X. Thới Hưng |
94607 |
|
8 |
X. Trung Thạnh |
94608 |
|
9 |
X. Trung An |
94609 |
|
10 |
X. Trung Hưng |
94610 |
|
11 |
X. Thạnh Phú |
94611 |
|
12 |
X. Thới Đông |
94612 |
|
13 |
X. Thới Xuân |
94613 |
|
14 |
X. Đông Thắng |
94614 |
|
15 |
X. Đông Hiệp |
94615 |
|
16 |
BCP. Cờ Đỏ |
94650 |
|
17 |
BC. Cờ Đỏ |
94651 |
|
18 |
BC. Trung An |
94652 |
|
19 |
BĐVHX Sông Hậu |
94653 |
|
20 |
BĐVHX Nông Trường Cờ Đỏ |
94654 |
|
21 |
BĐVHX Khu Vực Nông Trường Cờ Đỏ |
94655 |
|
7 |
HUYỆN THỚI LAI |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thới Lai |
94700 |
|
2 |
Huyện ủy |
94701 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94702 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94703 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94704 |
|
6 |
TT. Thới Lai |
94706 |
|
7 |
X. Định Môn |
94707 |
|
8 |
X. Thới Thạnh |
94708 |
|
9 |
X. Tân Thạnh |
94709 |
|
10 |
X. Xuân Thắng |
94710 |
|
11 |
X. Thới Tân |
94711 |
|
12 |
X. Đông Thuận |
94712 |
|
13 |
X. Đông Bình |
94713 |
|
14 |
X. Trường Xuân A |
94714 |
|
15 |
X. Trường Xuân B |
94715 |
|
16 |
X. Trường Xuân |
94716 |
|
17 |
X. Trường Thắng |
94717 |
|
18 |
X. Trường Thành |
94718 |
|
19 |
BCP. Thới Lai |
94750 |
|
8 |
HUYỆN PHONG ĐIỀN |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Phong Điền |
94800 |
|
2 |
Huyện ủy |
94801 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94802 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94803 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94804 |
|
6 |
TT. Phong Điền |
94806 |
|
7 |
X. Mỹ Khánh |
94807 |
|
8 |
X. Giai Xuân |
94808 |
|
9 |
X. Tân Thới |
94809 |
|
10 |
X. Trường Long |
94810 |
|
11 |
X. Nhơn Ái |
94811 |
|
12 |
X. Nhơn Nghĩa |
94812 |
|
13 |
BCP. Phong Điền |
94850 |
|
9 |
QUẬN CÁI RĂNG |
|
|
1 |
BC. Trung tâm quận Cái Răng |
94900 |
|
2 |
Quận ủy |
94901 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
94902 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
94903 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
94904 |
|
6 |
P. Lê Bình |
94906 |
|
7 |
P. Ba Láng |
94907 |
|
8 |
P. Thường Thạnh |
94908 |
|
9 |
P. Hưng Thạnh |
94909 |
|
10 |
P. Phú Thứ |
94910 |
|
11 |
P. Tân Phú |
94911 |
|
12 |
P. Hưng Phú |
94912 |
|
13 |
BCP. Cần Thơ |
94950 |
|
14 |
BCP. TMĐT Cần Thơ |
94951 |
|
15 |
BCP. Cái Răng |
94952 |
|
16 |
BC. Ba Láng |
94953 |
|
17 |
BC. Thường Thạnh |
94954 |
|
18 |
BC. Phú Thứ |
94955 |
|
19 |
BC. TMĐT Cần Thơ |
94956 |
|
20 |
BC. Bưu chính ủy thác |
94957 |
|
21 |
BC. Tổ phát thư báo |
94958 |
|
22 |
BC. Tổ phát thư CPN |
94959 |
|
23 |
BC. Hệ 1 Cần Thơ |
94999 |
|
|
|
|