
Mã bưu điện tỉnh Cao Bằng gồm năm chữ số, trong đó:
- Hai ký tự đầu
tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn
ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương
đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH CAO BẰNG:
21000
|
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
|---|---|---|
|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Cao Bằng |
21000 |
|
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
21001 |
|
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
21002 |
|
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
21003 |
|
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
21004 |
|
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
21005 |
|
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
21009 |
|
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
21010 |
|
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
21011 |
|
10 |
Báo Cao Bằng |
21016 |
|
11 |
Hội đồng nhân dân |
21021 |
|
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
21030 |
|
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
21035 |
|
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
21036 |
|
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
21040 |
|
16 |
Sở Công Thương |
21041 |
|
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
21042 |
|
18 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
21043 |
|
19 |
Sở Ngoại vụ |
21044 |
|
20 |
Sở Tài chính |
21045 |
|
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
21046 |
|
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
21047 |
|
23 |
Công an tỉnh |
21049 |
|
24 |
Sở Nội vụ |
21051 |
|
25 |
Sở Tư pháp |
21052 |
|
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
21053 |
|
27 |
Sở Giao thông vận tải |
21054 |
|
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
21055 |
|
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
21056 |
|
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
21057 |
|
31 |
Sở Xây dựng |
21058 |
|
32 |
Sở Y tế |
21060 |
|
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
21061 |
|
34 |
Ban Dân tộc |
21062 |
|
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
21063 |
|
36 |
Thanh tra tỉnh |
21064 |
|
37 |
Trường chính trị Hoàng Đình Giong |
21065 |
|
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
21066 |
|
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
21067 |
|
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
21070 |
|
41 |
Cục Thuế |
21078 |
|
42 |
Cục Hải quan |
21079 |
|
43 |
Cục Thống kê |
21080 |
|
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
21081 |
|
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
21085 |
|
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
21086 |
|
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
21087 |
|
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
21088 |
|
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
21089 |
|
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
21090 |
|
51 |
Tỉnh Đoàn |
21091 |
|
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
21092 |
|
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
21093 |
|
1 |
THÀNH PHỐ CAO BẰNG |
|
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Cao Bằng |
21100 |
|
2 |
Thành ủy |
21101 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21102 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21103 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21104 |
|
6 |
P. Hợp Giang |
21106 |
|
7 |
P. Sông Bằng |
21107 |
|
8 |
P. Ngọc Xuân |
21108 |
|
9 |
P. Đề Thám |
21109 |
|
10 |
P. Sông Hiến |
21110 |
|
11 |
P. Hòa Chung |
21111 |
|
12 |
P. Tân Giang |
21112 |
|
13 |
P. Duyệt Chung |
21113 |
|
14 |
X. Vĩnh Quang |
21114 |
|
15 |
X. Hưng Đạo |
21115 |
|
16 |
X. Chu Trinh |
21116 |
|
17 |
BCP. Cao Bằng |
21125 |
|
18 |
BC. Tam Trung |
21126 |
|
19 |
BC. Đề Thám |
21127 |
|
20 |
BC. Nà Cáp |
21128 |
|
21 |
BC. Tân Giang |
21129 |
|
22 |
BC. Cao Bình |
21130 |
|
23 |
BC. Hệ 1 Cao Bằng |
21149 |
|
2 |
HUYỆN HÒA AN |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hòa An |
21150 |
|
2 |
Huyện ủy |
21151 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21152 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21153 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21154 |
|
6 |
TT. Nước Hai |
21156 |
|
7 |
X. Nam Tuấn |
21157 |
|
8 |
X. Dân Chủ |
21158 |
|
9 |
X. Đức Long |
21159 |
|
10 |
X. Trương Lương |
21160 |
|
11 |
X. Công Trừng |
21161 |
|
12 |
X. Bình Long |
21162 |
|
13 |
X. Hồng Việt |
21163 |
|
14 |
X. Hoàng Tung |
21164 |
|
15 |
X. Bình Dương |
21165 |
|
16 |
X. Bạch Đằng |
21166 |
|
17 |
X. Lê Chung |
21167 |
|
18 |
X. Bế Triều |
21168 |
|
19 |
X. Đại Tiến |
21169 |
|
20 |
X. Đức Xuân |
21170 |
|
21 |
X. Ngũ Lão |
21171 |
|
22 |
X. Nguyễn Huệ |
21172 |
|
23 |
X. Trưng Vương |
21173 |
|
24 |
X. Quang Trung |
21174 |
|
25 |
X. Hà Trì |
21175 |
|
26 |
X. Hồng Nam |
21176 |
|
27 |
BCP. Hòa An |
21185 |
|
28 |
BC. Nà Rị |
21186 |
|
3 |
HUYỆN HÀ QUẢNG |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hà Quảng |
21200 |
|
2 |
Huyện ủy |
21201 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21202 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21203 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21204 |
|
6 |
TT. Xuân Hòa |
21206 |
|
7 |
X. Vần Dính |
21207 |
|
8 |
X. Thượng Thôn |
21208 |
|
9 |
X. Nội Thôn |
21209 |
|
10 |
X. Cải Viên |
21210 |
|
11 |
X. Vân An |
21211 |
|
12 |
X. Lũng Nặm |
21212 |
|
13 |
X. Kéo Yên |
21213 |
|
14 |
X. Trường Hà |
21214 |
|
15 |
X. Nà Sác |
21215 |
|
16 |
X. Sóc Hà |
21216 |
|
17 |
X. Quý Quân |
21217 |
|
18 |
X. Đào Ngạn |
21218 |
|
19 |
X. Phù Ngọc |
21219 |
|
20 |
X. Hạ Thôn |
21220 |
|
21 |
X. Mã Ba |
21221 |
|
22 |
X. Sĩ Hai |
21222 |
|
23 |
X. Hồng Sĩ |
21223 |
|
24 |
X. Tổng Cọt |
21224 |
|
25 |
BCP. Hà Quảng |
21230 |
|
26 |
BC. Sóc Giang |
21231 |
|
27 |
BC. Nà Giàng |
21232 |
|
4 |
HUYỆN TRÀ LĨNH |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Trà Lĩnh |
21250 |
|
2 |
Huyện ủy |
21251 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21252 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21253 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21254 |
|
6 |
TT. Hùng Quốc |
21256 |
|
7 |
X. Xuân Nội |
21257 |
|
8 |
X. Quang Trung |
21258 |
|
9 |
X. Tri Phương |
21259 |
|
10 |
X. Quang Hán |
21260 |
|
11 |
X. Cô Mười |
21261 |
|
12 |
X. Quang Vinh |
21262 |
|
13 |
X. Lưu Ngọc |
21263 |
|
14 |
X. Cao Chương |
21264 |
|
15 |
X. Quốc Toản |
21265 |
|
16 |
BCP. Trà Lĩnh |
21275 |
|
5 |
HUYỆN THÔNG NÔNG |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thông Nông |
21300 |
|
2 |
Huyện ủy |
21301 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21302 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21303 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21304 |
|
6 |
TT. Thông Nông |
21306 |
|
7 |
X. Đa Thông |
21307 |
|
8 |
X. Lương Thông |
21308 |
|
9 |
X. Vị Quang |
21309 |
|
10 |
X. Cần Yên |
21310 |
|
11 |
X. Cần Nông |
21311 |
|
12 |
X. Ngọc Động |
21312 |
|
13 |
X. Yên Sơn |
21313 |
|
14 |
X. Thanh Long |
21314 |
|
15 |
X. Bình Lãng |
21315 |
|
16 |
X. Lương Can |
21316 |
|
17 |
BCP. Thông Nông |
21330 |
|
6 |
HUYỆN BẢO LẠC |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bảo Lạc |
21350 |
|
2 |
Huyện ủy |
21351 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21352 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21353 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21354 |
|
6 |
TT. Bảo Lạc |
21356 |
|
7 |
X. Cô Ba |
21357 |
|
8 |
X. Thượng Hà |
21358 |
|
9 |
X. Cốc Pàng |
21359 |
|
10 |
X. Bảo Toàn |
21360 |
|
11 |
X. Hồng Trị |
21361 |
|
12 |
X. Kim Cúc |
21362 |
|
13 |
X. Hưng Đạo |
21363 |
|
14 |
X. Hưng Thịnh |
21364 |
|
15 |
X. Sơn Lộ |
21365 |
|
16 |
X. Sơn Lập |
21366 |
|
17 |
X. Đình Phùng |
21367 |
|
18 |
X. Huy Giáp |
21368 |
|
19 |
X. Hồng An |
21369 |
|
20 |
X. Xuân Trường |
21370 |
|
21 |
X. Phan Thanh |
21371 |
|
22 |
X. Khánh Xuân |
21372 |
|
23 |
BCP. Bảo Lạc |
21380 |
|
7 |
HUYỆN BẢO LÂM |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bảo Lâm |
21400 |
|
2 |
Huyện ủy |
21401 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21402 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21403 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21404 |
|
6 |
TT. Pác Mi Ầu |
21406 |
|
7 |
X. Mông Ân |
21407 |
|
8 |
X. Vĩnh Phong |
21408 |
|
9 |
X. Vĩnh Quang |
21409 |
|
10 |
X. Lý Bôn |
21410 |
|
11 |
X. Đức Hạnh |
21411 |
|
12 |
X. Nam Cao |
21412 |
|
13 |
X. Tân Việt |
21413 |
|
14 |
X. Nam Quang |
21414 |
|
15 |
X. Thạch Lâm |
21415 |
|
16 |
X. Quảng Lâm |
21416 |
|
17 |
X. Thái Học |
21417 |
|
18 |
X. Yên Thổ |
21418 |
|
19 |
X. Thái Sơn |
21419 |
|
20 |
BCP. Bảo Lâm |
21450 |
|
8 |
HUYỆN NGUYÊN BÌNH |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Nguyên Bình |
21500 |
|
2 |
Huyện ủy |
21501 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21502 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21503 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21504 |
|
6 |
TT. Nguyên Bình |
21506 |
|
7 |
X. Minh Thanh |
21507 |
|
8 |
X. Thái Học |
21508 |
|
9 |
X. Thể Dục |
21509 |
|
10 |
X. Triệu Nguyên |
21510 |
|
11 |
X. Yên Lạc |
21511 |
|
12 |
X. Ca Thành |
21512 |
|
13 |
X. Vũ Nông |
21513 |
|
14 |
TT. Tĩnh Túc |
21514 |
|
15 |
X. Mai Long |
21515 |
|
16 |
X. Phan Thanh |
21516 |
|
17 |
X. Thành Công |
21517 |
|
18 |
X. Quang Thành |
21518 |
|
19 |
X. Hưng Đạo |
21519 |
|
20 |
X. Tam Kim |
21520 |
|
21 |
X. Hoa Thám |
21521 |
|
22 |
X. Thịnh Vượng |
21522 |
|
23 |
X. Lang Môn |
21523 |
|
24 |
X. Minh Tâm |
21524 |
|
25 |
X. Bắc Hợp |
21525 |
|
26 |
BCP. Nguyên Bình |
21550 |
|
27 |
BC. Tĩnh Túc |
21551 |
|
28 |
BĐVHX Nà Bao |
21552 |
|
9 |
HUYỆN THẠCH AN |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thạch An |
21600 |
|
2 |
Huyện ủy |
21601 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21602 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21603 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21604 |
|
6 |
TT. Đông Khê |
21606 |
|
7 |
X. Danh Sỹ |
21607 |
|
8 |
X. Đức Long |
21608 |
|
9 |
X. Thuỵ Hùng |
21609 |
|
10 |
X. Thị Ngân |
21610 |
|
11 |
X. Vân Trình |
21611 |
|
12 |
X. Thái Cường |
21612 |
|
13 |
X. Kim Đồng |
21613 |
|
14 |
X. Canh Tân |
21614 |
|
15 |
X. Minh Khai |
21615 |
|
16 |
X. Quang Trọng |
21616 |
|
17 |
X. Đức Thông |
21617 |
|
18 |
X. Trọng Con |
21618 |
|
19 |
X. Lê Lai |
21619 |
|
20 |
X. Đức Xuân |
21620 |
|
21 |
X. Lê Lợi |
21621 |
|
22 |
BCP. Thạch An |
21630 |
|
10 |
HUYỆN PHỤC HÒA |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Phục Hòa |
21650 |
|
2 |
Huyện ủy |
21651 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21652 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21653 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21654 |
|
6 |
TT. Hoà Thuận |
21656 |
|
7 |
X. Đại Sơn |
21657 |
|
8 |
X. Cách Linh |
21658 |
|
9 |
X. Triệu Ấu |
21659 |
|
10 |
X. Hồng Đại |
21660 |
|
11 |
X. Lương Thiện |
21661 |
|
12 |
X. Tiên Thành |
21662 |
|
13 |
X. Mỹ Hưng |
21663 |
|
14 |
TT. Tà Lùng |
21664 |
|
15 |
BCP. Phục Hòa |
21675 |
|
16 |
BC. Tà Lùng |
21676 |
|
11 |
HUYỆN HẠ LANG |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hạ Lang |
21700 |
|
2 |
Huyện ủy |
21701 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21702 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21703 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21704 |
|
6 |
TT. Thanh Nhật |
21706 |
|
7 |
X. Quang Long |
21707 |
|
8 |
X. Đồng Loan |
21708 |
|
9 |
X. Lý Quốc |
21709 |
|
10 |
X. Minh Long |
21710 |
|
11 |
X. Thắng Lợi |
21711 |
|
12 |
X. Đức Quang |
21712 |
|
13 |
X. Kim Loan |
21713 |
|
14 |
X. An Lạc |
21714 |
|
15 |
X. Vinh Quý |
21715 |
|
16 |
X. Cô Ngân |
21716 |
|
17 |
X. Thị Hoa |
21717 |
|
18 |
X. Thái Đức |
21718 |
|
19 |
X. Việt Chu |
21719 |
|
20 |
BCP. Hạ Lang |
21750 |
|
12 |
HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Trùng Khánh |
21800 |
|
2 |
Huyện ủy |
21801 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21802 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21803 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21804 |
|
6 |
TT. Trùng Khánh |
21806 |
|
7 |
X. Khâm Thành |
21807 |
|
8 |
X. Đình Phong |
21808 |
|
9 |
X. Ngọc Khê |
21809 |
|
10 |
X. Ngọc Côn |
21810 |
|
11 |
X. Phong Nậm |
21811 |
|
12 |
X. Ngọc Chung |
21812 |
|
13 |
X. Lăng Yên |
21813 |
|
14 |
X. Lăng Hiếu |
21814 |
|
15 |
X. Cảnh Tiên |
21815 |
|
16 |
X. Đức Hồng |
21816 |
|
17 |
X. Trung Phúc |
21817 |
|
18 |
X. Thông Hoè |
21818 |
|
19 |
X. Đoài Côn |
21819 |
|
20 |
X. Thân Giáp |
21820 |
|
21 |
X. Cao Thăng |
21821 |
|
22 |
X. Đình Minh |
21822 |
|
23 |
X. Phong Châu |
21823 |
|
24 |
X. Chí Viễn |
21824 |
|
25 |
X. Đàm Thuỷ |
21825 |
|
26 |
BCP. Trùng Khánh |
21850 |
|
27 |
BĐVHX Trung Phúc |
21851 |
|
13 |
HUYỆN QUẢNG UYÊN |
|
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quảng Uyên |
21900 |
|
2 |
Huyện ủy |
21901 |
|
3 |
Hội đồng nhân dân |
21902 |
|
4 |
Ủy ban nhân dân |
21903 |
|
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
21904 |
|
6 |
TT. Quảng Uyên |
21906 |
|
7 |
X. Độc Lập |
21907 |
|
8 |
X. Bình Lăng |
21908 |
|
9 |
X. Quảng Hưng |
21909 |
|
10 |
X. Phi Hải |
21910 |
|
11 |
X. Quốc Phong |
21911 |
|
12 |
X. Quốc Dân |
21912 |
|
13 |
X. Đoài Khôn |
21913 |
|
14 |
X. Phúc Sen |
21914 |
|
15 |
X. Tự Do |
21915 |
|
16 |
X. Ngọc Động |
21916 |
|
17 |
X. Hoàng Hải |
21917 |
|
18 |
X. Hạnh Phúc |
21918 |
|
19 |
X. Hồng Quang |
21919 |
|
20 |
X. Hồng Định |
21920 |
|
21 |
X. Chí Thảo |
21921 |
|
22 |
X. Cai Bộ |
21922 |
|
23 |
BCP. Quảng Uyên |
21950 |
|
|
|
|