Chương 44: Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ
Chú giải:
Chapter 44: Wood and articles of wood; wood charcoal
Note:
Mã HS | Mô tả hàng hóa | Description |
---|---|---|
44.01 | Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào hoặc dăm gỗ; mùn cưa và phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh (briquettes), viên hoặc các dạng tương tự. | Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms; wood in chips or particles; sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms. |
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự: | - Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms: | |
4401.11.00 | - - Từ cây lá kim | - - Coniferous |
4401.12.00 | - - Từ cây không thuộc loài lá kim | - - Non-coniferous |
- Vỏ bào hoặc dăm gỗ: | - Wood in chips or particles: | |
4401.21.00 | - - Từ cây lá kim | - - Coniferous |
4401.22.00 | - - Từ cây không thuộc loài lá kim | - - Non-coniferous |
- Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã đóng thành dạng khúc, bánh (briquettes), viên hoặc các dạng tương tự: | - Sawdust and wood waste and scrap, agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms: | |
4401.31.00 | - - Viên gỗ | - - Wood pellets |
4401.39.00 | - - Loại khác | - - Other |
4401.40.00 | - Mùn cưa và phế liệu gỗ, chưa đóng thành khối | - Sawdust and wood waste and scrap, not aggloromerated |
44.02 | Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối. | Wood charcoal (including shell or nut charcoal), whether or not agglomerated. |
4402.10.00 | - Của tre | - Of bamboo |
4402.90 | - Loại khác: | - Other: |
4402.90.10 | - - Than gáo dừa | - - Of coconut shell |
4402.90.90 | - - Loại khác | - - Other |
44.03 | Gỗ cây dạng thô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. | Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared. |
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: | - Treated with paint, stains, creosote or other preservatives: | |
4403.11 | - - Từ cây lá kim: | - - Coniferous: |
4403.11.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.11.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.12 | - - Từ cây không thuộc loài lá kim: | - - Non-coniferous: |
4403.12.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.12.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
- Loại khác, từ cây lá kim: | - Other, coniferous: | |
4403.21 | - - Từ cây thông (Pinus spp.) , có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: | - - Of pine (Pinus spp. ), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
4403.21.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.21.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.22 | - - Từ cây thông (Pinus spp.) , loại khác: | - - Of pine (Pinus spp .), other: |
4403.22.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.22.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.23 | - - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) , có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: | - - Of fir (Abies spp .) and spruce (Picea spp .), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more: |
4403.23.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.23.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.24 | - - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) , loại khác: | - - Of fir (Abies spp. ) and spruce (Picea spp .), other: |
4403.24.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.24.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.25 | - - Loại khác, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: | - - Other, of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more: |
4403.25.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.25.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.26 | - - Loại khác: | - - Other: |
4403.26.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.26.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
- Loại khác, từ gỗ nhiệt đới: | - Other, of tropical wood: | |
4403.41 | - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: | - - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau: |
4403.41.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.41.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.49 | - - Loại khác: | - - Other: |
4403.49.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.49.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
- Loại khác: | - Other: | |
4403.91 | - - Gỗ sồi (Quercus spp. ): | - - Of oak (Quercus spp. ): |
4403.91.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.91.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.93 | - - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.) , có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: | - - Of beech (Fagus spp .), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
4403.93.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.93.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.94 | - - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.) , loại khác: | - - Of beech (Fagus spp .), other: |
4403.94.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.94.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.95 | - - Từ cây bạch dương (Betula spp.) , có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: | - - Of birch (Betula spp. ), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
4403.95.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.95.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.96 | - - Từ cây bạch dương (Betula spp.) , loại khác: | - - Of birch (Betula spp .), other: |
4403.96.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.96.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.97 | - - Từ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp .): | - - Of poplar and aspen (Populus spp. ): |
4403.97.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.97.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.98 | - - Từ bạch đàn (Eucalyptus spp .): | - - Of eucalyptus (Eucalyptus spp .): |
4403.98.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.98.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4403.99 | - - Loại khác: | - - Other: |
4403.99.10 | - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng | - - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
4403.99.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
44.04 | Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót nhọn nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt thô nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương tự. | Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture of walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwood and the like. |
4404.10.00 | - Từ cây lá kim | - Coniferous |
4404.20 | - Từ cây không thuộc loài lá kim: | - Non-coniferous: |
4404.20.10 | - - Nan gỗ (Chipwood) | - - Chipwood |
4404.20.90 | - - Loại khác | - - Other |
44.05 | Sợi gỗ; bột gỗ. | Wood wool; wood flour. |
4405.00.10 | - Sợi gỗ | - Wood wool |
4405.00.20 | - Bột gỗ | - Wood flour |
44.06 | Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ. | Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood. |
- Loại chưa được ngâm tẩm: | - Not impregnated: | |
4406.11.00 | - - Từ cây lá kim | - - Coniferous |
4406.12.00 | - - Từ cây không thuộc loài lá kim | - - Non-coniferous |
- Loại khác: | - Other: | |
4406.91.00 | - - Từ cây lá kim | - - Coniferous |
4406.92.00 | - - Từ cây không thuộc loài lá kim | - - Non-coniferous |
44.07 | Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu, có độ dày trên 6 mm. | Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end jointed, of a thickness exceeding 6 mm. |
- Gỗ từ cây lá kim: | - Coniferous: | |
4407.11.00 | - - Từ cây thông (Pinus spp.) | - - Of pine (Pinus spp .) |
4407.12.00 | - - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) | - - Of fir (Abies spp .) and spruce (Picea spp .) |
4407.19.00 | - - Loại khác | - - Other |
- Từ gỗ nhiệt đới: | - Of tropical wood: | |
4407.21 | - - Gỗ Mahogany (Swietenia spp. ): | - - Mahogany (Swietenia spp .): |
4407.21.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.21.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.22 | - - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: | - - Virola, Imbuia and Balsa: |
4407.22.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.22.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.25 | - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: | - - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau: |
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: | - - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti: | |
4407.25.11 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.25.19 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Gỗ Meranti Bakau: | - - - Meranti Bakau: | |
4407.25.21 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.25.29 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
4407.26 | - - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: | - - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan: |
4407.26.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.26.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.27 | - - Gỗ Sapelli: | - - Sapelli: |
4407.27.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.27.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.28 | - - Gỗ Iroko: | - - Iroko: |
4407.28.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.28.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.29 | - - Loại khác: | - - Other: |
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp. ): | - - - Jelutong (Dyera spp. ): | |
4407.29.11 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.29.19 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp. ): | - - - Kapur (Dryobalanops spp. ): | |
4407.29.21 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.29.29 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp. ): | - - - Kempas (Koompassia spp .): | |
4407.29.31 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.29.39 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp. ): | - - - Keruing (Dipterocarpus spp. ): | |
4407.29.41 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.29.49 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp. ): | - - - Ramin (Gonystylus spp. ): | |
4407.29.51 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.29.59 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Gỗ Tếch (Tectong spp. ): | - - - Teak (Tectona spp. ): | |
4407.29.61 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.29.69 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Gỗ Balau (Shorea spp. ): | - - - Balau (Shorea spp. ): | |
4407.29.71 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.29.79 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp. ): | - - - Mengkulang (Heritiera spp. ): | |
4407.29.81 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.29.89 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- - - Loại khác: | - - - Other: | |
4407.29.91 | - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp. ) và gỗ Merbau (Intsia spp. ), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Jongkong (Dactylocladus spp .) and Merbau (Intsia spp .), planed, sanded or end-jointed |
4407.29.92 | - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp. ) và gỗ Merbau (Intsia spp. ), loại khác | - - - - Jongkong (Dactylocladus spp .) and Merbau (Intsia spp .), other |
4407.29.94 | - - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria) , đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Albizia (Paraserianthes falcataria ), planed, sanded or end- jointed |
4407.29.95 | - - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria) , loại khác | - - - - Albizia (Paraserianthes falcataria ), other |
4407.29.96 | - - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis ), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Rubber (Hevea Brasiliensis ), planed, sanded or end- jointed |
4407.29.97 | - - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis ), loại khác | - - - - Rubber (Hevea Brasiliensis ), other |
4407.29.98 | - - - - Loại khác, đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - - Other, planed, sanded or end-jointed |
4407.29.99 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
- Loại khác: | - Other: | |
4407.91 | - - Gỗ sồi (Quercus spp. ): | - - Of oak (Quercus spp .): |
4407.91.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.91.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.92 | - - Gỗ dẻ gai (Fagus spp. ): | - - Of beech (Fagus spp. ): |
4407.92.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.92.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.93 | - - Gỗ thích (Acer spp. ): | - - Of maple (Acer spp. ): |
4407.93.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.93.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.94 | - - Gỗ anh đào (Prunus spp. ): | - - Of cherry (Prunus spp. ): |
4407.94.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.94.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.95 | - - Gỗ tần bì (Fraxinus spp. ): | - - Of ash (Fraxinus spp. ): |
4407.95.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.95.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.96 | - - Gỗ bạch dương (Betula spp. ): | - - Of birch (Betula spp. ): |
4407.96.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.96.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.97 | - - Từ gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp. ): | - - Of poplar and aspen (Populus spp. ): |
4407.97.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.97.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4407.99 | - - Loại khác: | - - Other: |
4407.99.10 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | - - - Planed, sanded or end-jointed |
4407.99.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
44.08 | Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ghép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, chà nhám, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm. | Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm. |
4408.10 | - Từ cây lá kim: | - Coniferous: |
4408.10.10 | - - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng loại sử dụng để sản xuất bút chì (SEN); gỗ thông Radiata loại sử dụng để sản xuất ván ghép (blockboard)(SEN) | - - Cedar wood pencil slats; Radiata pinewood of a kind used for blockboard manufacture |
4408.10.30 | - - Làm lớp mặt | - - Face veneer sheets |
4408.10.90 | - - Loại khác | - - Other |
- Từ gỗ nhiệt đới: | - Of tropical wood: | |
4408.31.00 | - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau | - - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau |
4408.39 | - - Loại khác: | - - Other: |
4408.39.10 | - - - Thanh mỏng bằng gỗ Jelutong loại sử dụng để sản xuất bút chì (SEN) | - - - Jelutong wood pencil slats |
4408.39.20 | - - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) | - - - Face veneer sheets |
4408.39.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4408.90 | - Loại khác: | - Other: |
4408.90.10 | - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) | - - Face veneer sheets |
4408.90.90 | - - Loại khác | - - Other |
44.09 | Gỗ (kể cả gỗ thanh và viền dải gỗ trang trí (friezes) để làm sàn packê (parquet flooring), chưa lắp ghép) được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự) dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, chà nhám hoặc nối đầu. | Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed. |
4409.10.00 | - Từ cây lá kim | - Coniferous |
- Từ cây không thuộc loài lá kim: | - Non-coniferous: | |
4409.21.00 | - - Từ tre | - - Of bamboo |
4409.22.00 | - - Từ gỗ nhiệt đới | - - Of tropical wood |
4409.29.00 | - - Loại khác | - - Other |
44.10 | Ván dăm, ván dăm định hướng (OSB) và các loại ván tương tự (ví dụ, ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác. | Particle board, oriented strand board (OSB) and similar board (for example, waferboard) of wood or other ligneous materials, whether or not agglomerated with resins or other organic binding substances. |
- Bằng gỗ: | - Of wood: | |
4410.11.00 | - - Ván dăm | - - Particle board |
4410.12.00 | - - Ván dăm định hướng (OSB) | - - Oriented strand board (OSB) |
4410.19.00 | - - Loại khác | - - Other |
4410.90.00 | - Loại khác | - Other |
44.11 | Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác. | Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances. |
- Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF): | - Medium density fibreboard (MDF): | |
4411.12.00 | - - Loại có chiều dày không quá 5 mm | - - Of a thickness not exceeding 5 mm |
4411.13.00 | - - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm | - - Of a thickness exceeding 5 mm but not exceeding 9 mm |
4411.14.00 | - - Loại có chiều dày trên 9 mm | - - Of a thickness exceeding 9 mm |
- Loại khác: | - Other: | |
4411.92.00 | - - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm3 | - - Of a density exceeding 0.8 g/cm³ |
4411.93.00 | - - Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm3 nhưng không quá 0,8 g/cm3 | - - Of a density exceeding 0.5 g/cm³ but not exceeding 0.8 g/cm³ |
4411.94.00 | - - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm3 | - - Of a density not exceeding 0.5 g/cm³ |
44.12 | Gỗ dán, tấm gỗ dán veneer và các loại gỗ ghép tương tự. | Plywood, veneered panels and similar laminated wood. |
4412.10.00 | - Của tre | - Of bamboo |
- Gỗ dán khác, chỉ bao gồm những lớp gỗ (trừ tre), mỗi lớp có chiều dày không quá 6 mm: | - Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: | |
4412.31.00 | - - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới | - - With at least one outer ply of tropical wood |
4412.33.00 | - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loài cây lá kim thuộc các loài cây tống quá sủ (Alnus spp .), cây tần bì (Fraxinus spp. ), cây dẻ gai (Fagus spp. ), cây bạch dương (Betula spp. ), cây anh đào (Prunus spp. ), cây hạt dẻ (Castanea spp.), cây du (Ulmus spp. ), cây bạch đàn (Eucalyptus spp. ), cây mại châu (Carya spp.) , cây hạt dẻ ngựa (Aesculus spp. ), cây đoạn (Tilia spp. ), cây thích (Acer spp .), cây sồi (Quercus spp .), cây tiêu huyền (Platanus spp .), cây dương (poplar và aspen) (Populus spp .), cây dương hòe (Robinia spp .), cây hoàng dương (Liriodendron spp. ) hoặc cây óc chó (Juglans spp .) | - - Other, with at least one outer ply of non coniferous wood of the species alder (Alnus spp .), ash (Fraxinus spp. ), beech (Fagus spp. ), birch (Betula spp. ), cherry (Prunus spp. ), chestnut (Castanea spp.), elm (Ulmus spp. ), eucalyptus (Eucalyptus spp. ), hickory (Carya spp.) , horse chestnut (Aesculus spp. ), lime (Tilia spp. ), maple (Acer spp .), oak (Quercus spp .), plane tree (Platanus spp .), poplar and aspen (Populus spp .), robinia (Robinia spp .), tulipwood (Liriodendron spp. ) or walnut (Juglans spp .) |
4412.34.00 | - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim chưa được chi tiết tại phân nhóm 4412.33 | - - Other, with at least one outer ply of non coniferous wood not specified under subheading 4412.33 |
4412.39.00 | - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim | - - Other, with both outer plies of coniferous wood |
- Loại khác: | - Other: | |
4412.94.00 | - - Tấm khối, tấm mỏng và tấm lót | - - Blockboard, laminboard and battenboard |
4412.99 | - - Loại khác: | - - Other: |
4412.99.10 | - - - Với ít nhất một mặt có bề mặt bằng plastic | - - - With at least one side faced with plastics |
4412.99.20 | - - - Với ít nhất một mặt có bề mặt bằng gỗ tếch | - - - With at least one side faced with teak |
4412.99.30 | - - - Với ít nhất một mặt có bề mặt bằng gỗ nhiệt đới khác | - - - With at least one side faced with other tropical wood |
4412.99.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4413.00.00 | Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc các dạng hình. | Densified wood, in blocks, plates, strips or profile shapes. |
4414.00.00 | Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự. | Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects. |
44.15 | Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự, bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác, bằng gỗ; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) bằng gỗ. | Packing cases, boxes, crates, drums and similar packings, of wood; cable-drums of wood; pallets, box pallets and other load boards, of wood; pallet collars of wood. |
4415.10.00 | - Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự; tang cuốn cáp | - Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable- drums |
4415.20.00 | - Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) | - Pallets, box pallets and other load boards; pallet collars |
44.16 | Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong. | Casks, barrels, vats, tubs and other coopers’ products and parts thereof, of wood, including staves. |
4416.00.10 | - Tấm ván cong | - Staves |
4416.00.90 | - Loại khác | - Other |
44.17 | Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt và khuôn giày hoặc ủng, bằng gỗ. | Tools, tool bodies, tool handles, broom or brush bodies and handles, of wood; boot or shoe lasts and trees, of wood. |
4417.00.10 | - Khuôn (phom) của giày hoặc ủng | - Boot or shoe lasts |
4417.00.20 | - Cốt của giày hoặc ủng | - Boot or shoe trees |
4417.00.90 | - Loại khác | - Other |
44.18 | Đồ mộc dùng trong xây dựng, kể cả tấm gỗ có lõi xốp, tấm lát sàn đã lắp ghép và ván lợp (shingles and shakes). | Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes. |
4418.10.00 | - Cửa sổ, cửa số kiểu Pháp và khung cửa sổ | - Windows, French-windows and their frames |
4418.20.00 | - Cửa ra vào và khung cửa ra vào và ngưỡng cửa của chúng | - Doors and their frames and thresholds |
4418.40.00 | - Ván cốp pha xây dựng | - Shuttering for concrete constructional work |
4418.50.00 | - Ván lợp (shingles and shakes) | - Shingles and shakes |
4418.60.00 | - Cột trụ và xà, dầm | - Posts and beams |
- Tấm lát sàn đã lắp ghép: | - Assembled flooring panels: | |
4418.73 | - - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng (lớp phủ) từ tre: | - - Of bamboo or with at least the top layer (wear layer) of bamboo: |
4418.73.10 | - - - Cho sàn khảm (mosaic floors) | - - - For mosaic floors |
4418.73.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4418.74.00 | - - Loại khác, cho sàn khảm (mosaic floors) | - - Other, for mosaic floors |
4418.75.00 | - - Loại khác, nhiều lớp | - - Other, multilayer |
4418.79.00 | - - Loại khác | - - Other |
- Loại khác: | - Other: | |
4418.91.00 | - - Từ tre | - - Of bamboo |
4418.99 | - - Loại khác: | - - Other: |
4418.99.10 | - - - Tấm gỗ có lõi xốp | - - - Cellular wood panels |
4418.99.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
44.19 | Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp, bằng gỗ. | Tableware and kitchenware, of wood. |
- Từ tre: | - Of bamboo: | |
4419.11.00 | - - Thớt cắt bánh mì, thớt chặt và các loại thớt tương tự | - - Bread boards, chopping boards and similar boards |
4419.12.00 | - - Đũa | - - Chopsticks |
4419.19.00 | - - Loại khác | - - Other |
4419.90.00 | - Loại khác | - Other |
44.20 | Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng gỗ; các loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94. | Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94. |
4420.10.00 | - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác, bằng gỗ | - Statuettes and other ornaments, of wood |
4420.90 | - Loại khác: | - Other: |
4420.90.10 | - - Các đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94 | - - Wooden articles of furniture not falling in Chapter 94 |
4420.90.90 | - - Loại khác | - - Other |
44.21 | Các sản phẩm bằng gỗ khác. | Other articles of wood. |
4421.10.00 | - Mắc treo quần áo | - Clothes hangers |
- Loại khác: | - Other: | |
4421.91 | - - Từ tre: | - - Of bamboo: |
4421.91.10 | - - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự | - - - Spools, cops and bobbins, sewing thread reels and the like |
4421.91.20 | - - - Thanh gỗ để làm diêm | - - - Match splints |
4421.91.30 | - - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem | - - - Candy-sticks, ice-cream sticks and ice-cream spoons |
4421.91.40 | - - - Quạt tay và màn che kéo bằng tay, khung và cán kèm theo, và bộ phận của chúng | - - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof |
4421.91.50 | - - - Chuỗi hạt cầu nguyện | - - - Prayer beads |
4421.91.60 | - - - Tăm | - - - Toothpicks |
4421.91.90 | - - - Loại khác | - - - Other |
4421.99 | - - Loại khác: | - - Other: |
4421.99.10 | - - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự | - - - Spools, cops and bobbins, sewing thread reels and the like |
4421.99.20 | - - - Thanh gỗ để làm diêm | - - - Match splints |
4421.99.30 | - - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giày, dép | - - - Wooden pegs or pins for footwear |
4421.99.40 | - - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem | - - - Candy-sticks, ice-cream sticks and ice-cream spoons |
4421.99.70 | - - - Quạt tay và màn che kéo bằng tay, khung và cán kèm theo, và bộ phận của chúng | - - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof |
4421.99.80 | - - - Tăm | - - - Toothpicks |
- - - Loại khác: | - - - Other: | |
4421.99.93 | - - - - Chuỗi hạt cầu nguyện | - - - - Prayer beads |
4421.99.94 | - - - - Chuỗi hạt khác | - - - - Other beads |
4421.99.95 | - - - - Que để làm nén hương | - - - - Sticks for making joss sticks |
4421.99.96 | - - - - Lõi gỗ ghép (barecore) (SEN) | - - - - Barecore |
4421.99.99 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017