Chương 53: Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy
Chú giải:
Chapter 53: Other vegetable textile fibres; paper yarn and woven fabrics of paper yarn
Note:
Mã HS | Mô tả hàng hóa | Description |
---|---|---|
53.01 | Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). | Flax, raw or processed but not spun; flax tow and waste (including yarn waste and garnetted stock). |
5301.10.00 | - Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm | - Flax, raw or retted |
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi: | - Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun: | |
5301.21.00 | - - Đã tách lõi hoặc đã đập | - - Broken or scutched |
5301.29.00 | - - Loại khác | - - Other |
5301.30.00 | - Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh | - Flax tow or waste |
53.02 | Gai dầu (Cannabis sativa L .), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). | True hemp (Cannabis sativa L. ), raw or processed but not spun; tow and waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock). |
5302.10.00 | - Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm | - True hemp, raw or retted |
5302.90.00 | - Loại khác | - Other |
53.03 | Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). | Jute and other textile bast fibres (excluding flax, true hemp and ramie), raw or processed but not spun; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock). |
5303.10.00 | - Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm | - Jute and other textile bast fibres, raw or retted |
5303.90.00 | - Loại khác | - Other |
53.05 | Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee ), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). | Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee ), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock). |
5305.00.10 | - Xơ xidan và xơ dệt khác của cây thùa; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) | - Sisal and other textile fibres of the genus Agave; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock) |
- Xơ dừa và xơ chuối abaca: | - Coconut fibres(coir) and abaca fibres: | |
5305.00.21 | - - Xơ dừa, loại thô | - - Coconut fibres, raw |
5305.00.22 | - - Xơ dừa khác | - - Other coconut fibres |
5305.00.23 | - - Xơ chuối abaca | - - Abaca fibres |
5305.00.90 | - Loại khác | - Other |
53.06 | Sợi lanh. | Flax yarn. |
5306.10.00 | - Sợi đơn | - Single |
5306.20.00 | - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | - Multiple (folded) or cabled |
53.07 | Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03. | Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03. |
5307.10.00 | - Sợi đơn | - Single |
5307.20.00 | - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | - Multiple (folded) or cabled |
53.08 | Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy. | Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn. |
5308.10.00 | - Sợi dừa | - Coir yarn |
5308.20.00 | - Sợi gai dầu | - True hemp yarn |
5308.90 | - Loại khác: | - Other: |
5308.90.10 | - - Sợi giấy | - - Paper yarn |
5308.90.90 | - - Loại khác | - - Other |
53.09 | Vải dệt thoi từ sợi lanh. | Woven fabrics of flax. |
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: | - Containing 85 % or more by weight of flax: | |
5309.11.00 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | - - Unbleached or bleached |
5309.19.00 | - - Loại khác | - - Other |
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: | - Containing less than 85 % by weight of flax: | |
5309.21.00 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | - - Unbleached or bleached |
5309.29.00 | - - Loại khác | - - Other |
53.10 | Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03. | Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03. |
5310.10 | - Chưa tẩy trắng: | - Unbleached: |
5310.10.10 | - - Vải dệt vân điểm | - - Plain |
5310.10.90 | - - Loại khác | - - Other |
5310.90.00 | - Loại khác | - Other |
53.11 | Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy. | Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn. |
5311.00.10 | - Được in bằng phương pháp batik truyền thống(SEN) | - Printed by the traditional batik process |
5311.00.20 | - Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca (SEN) | - Abaca Burlap |
5311.00.90 | - Loại khác | - Other |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017